MODEL: AIA-360
HÃNG SX: TOSOH – NHẬT BẢN
NƯỚC SX: NHẬT BẢN
Cấu hình thiết bị bao gồm:
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
HÃNG SX: TOSOH – NHẬT BẢN
NƯỚC SX: NHẬT BẢN
Đặc điểm hoá chất:
1 | Phương pháp | Xét nghiệm miễn dịch enzyme huỳnh quang |
2 | Bộ cảm biến | Dùng ánh sáng LED, đo bề mặt không đo dòng chảy |
3 | Công suất | 36 Test/ 1 giờ |
4 | Thời gian phản ứng | Phản ứng kháng nguyên kháng thể: 10 phút |
5 | Thời gian hoàn thành test | Test đầu tiên sau khoảng 20 phút |
6 | In kết quả | Máy in nhiệt gắn sẵn |
7 | Điều khiển vào giao diện | Màn hình cảm ứng kết hợp với phím bấm cứng. |
8 | Khay chứa bệnh phẩm | Tối đa đến 25 bệnh phẩm |
9 | Khay chứa Test cup | Tối đa đến 25 vị trí |
10 | Số test trên 1 vị trí bệnh phẩm/lần chạy | Tối đa là 4 test |
11 | Nhận diện test | Khả năng tự nhận diện test cup với hệ thống camera gắn sẵn |
12 | Hóa chất sử dụng | Sử dụng các test cup đóng sẵn, không cần pha trộn, không cần tiền xử lý, không cần làm lạnh trên máy |
13 | Thời hạn của hóa chất | Lên đến 1 năm từ ngày sản xuất |
14 | Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn 1 lần và ổn định lên đến 90 ngày. |
15 | Phương pháp hút mẫu | Dùng kim hút cố định, có chức năng phát hiện mẫu đông đặc |
16 | Các loại ống đựng bệnh phẩm | Ống 13x75/100mm, ống 16x75/100mm, cup 2ml |
17 | Mã vạch | Sử dụng được các mã vạch: Code39, Code128, ITF, NW-7 and JAN |
18 | Kết nối dữ liệu | Công kết nối chuẩn RS232 |
19 | Kết nối mạng LIS | Có thể kết nối với bất cứ mạng LIS nào |
20 | Kích thước | 400(rộng) x 400(sâu) x520(cao) |
21 | Khối lượng | khoảng 29kg |
22 | Nguồn điện và công suất | AC100-240V,50/60Hz/ 250VA |
23 | Môi trường vận hành | nhiệt độ: 15-30oC, độ ẩm 40-80% |
Mọi thắc mắc hay cần hỗ trợ quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
Hotline bán hàng: 0909891917
Hotline kỹ thuật: 0909891917 hoặc để lại thông tin tại đây để được trợ giúp.
Chân thành cảm ơn quý khách!